Thép Tròn Đặc SKD11
Thép Tròn Đặc SKD11 là thép dụng cụ hợp kim cao, thép có khả năng chống mài mòn cao, độ cứng cao, nên được sử dụng rộng rãi làm các khuôn đúc, khuôn dập nguội.
Thép Tròn Đặc SKD11 / Láp Tròn SKD11 là thép có hợp kim cacbon và crôm cao. Thép SKD11 có độ cứng cao, độ đàn hồi cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng gánh chịu tốt sau khi xử lý nhiệt rất thích hợp để chế tạo khuôn lạnh, công nghiệp lạnh có độ chính xác cao.
Tiêu chuẩn:
– JIS, ASTM, BS, EN, GB, AISI, ASEM, DIN,….
Xuất xứ:
– Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Anh, Hàn Quốc,…
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc SKD11
– Chiều Dài: 6000 mm
– Đường Kính: từ 10mm – 1200 mm
– Ngoài ra công ty còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng

Thành Phần Hóa Học Thép Tròn Đặc SKD11 | ||||||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Mo% | V% | Ni% |
1.40 – 1.60 | 0.4 | 0.6 | 0.03 | 0.03 | 11.0 – 13.0 | 0.8 – 1.2 | 0.20 – 0.50 | 0.25 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tròn Đặc SKD11 | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
1900 – 2100 | 1500 – 1700 | 11.0 – 15.0 | 230 – 250 |
Ưu Điểm Thép Tròn Đặc SKD11
– Khả năng nhiệt luyện tốt
– Độ cứng sau nhiệt luyện cao
– Chịu mài mòn tốt
– Chống ăn mòn và mài mòn
– Chịu áp lực lớn
– Tuổi thọ lâu dài
Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc SKD11
Thép tròn đặc SKD11 là thép công cụ làm việc nguội nên được sử dụng rộng rãi trong ngành đúc, cơ khí chế tạo, linh kiện máy móc và các ngành công nghiệp khác nhau
– Khuôn cạnh dao, kéo, lưỡi cưa tròn, khuôn dập kim loại.
– Làm công việc lạnh hoặc gia công khuôn nóng, mặt bên của con lăn, đường trục vít, khuôn dập, khuôn dập lõi biến áp, dao cán, con lăn tạo hình ống thép, con lăn đúc đặc biệt, khuôn tiêu đề vít, v.v.
– Khuôn dập, dập khuôn, ép chết với độ dày ≤ 6 mm.
– Các loại kéo, lưỡi dao dát, cán ren.
– Khuôn nhựa nhiệt dẻo, khuôn nhựa thông thường
– Khuôn dập trượt thanh trượt chịu mài mòn, khuôn đúc vẽ sâu, khuôn ép đùn lạnh.
– các chi tiết chịu tải trọng trong linh kiện máy móc

QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SKD11 THAM KHẢO: | ||||||
Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |