Thép tấm NM400 / NM450 / NM500
Thép tấm NM400 / NM450 / NM500 là thép tấm hợp kim chống chịu mài mòn, thép được sản xuất theo tiêu chuẩn GB-T24186 của Trung Quốc. Loại thép này có đặc điểm nổi bật có độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội so với các dòng thép chống mài mòn khác,
Nhờ có sự chống va đập, chống mài mòn cao, độ cứng tốt nên được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và khai thác khoáng sản.
Thép tấm NM bao gồm các cấp
– NM400 có độ cứng khoảng 400HB
– NM450 có độ cứng khoảng 450HB
– NM500 có độ cứng khoảng 500HB
Thép tấm NM400 / NM450 / NM500 là thép tấm hợp kim chứa carbon – silic – mangan và một số nguyên tố hợp kim khác, các hợp chất đó tạo ra thép có độ cứng, độ chống mài mòn, và cả thiện tính cơ học, thép được sản xuất theo phương pháp cán nguội và gia công nhiệt giúp thép tăng cường độ cứng và khả năng chống chịu mài mòn và khả năng chịu va đập.

Quy Cách Sản Phẩm Thép Tấm NM400 / NM450 / NM500:
– Độ dày: từ 3mm – 50mm
– Chiều rộng: từ 1500mm – 2000mm – 2500mm
– Chiều dài: từ 6000mm – 12000 mm
Ngoài các quy cách trên công ty còn cắt và gia công theo yêu cầu của quý khách hàng.
Ưu Điểm Của Thép Tấm NM400 / NM450 / NM500:
– Độ cứng cao
– Chống mài mòn
– Chống va đập
– Khả năng hàn tốt
Thành Phần Hóa Học Thép Tấm NM400 / NM450 / NM500 | |||||||
Mác thép | C% | Mn% | Si% | P% | S% | Cr% | Ni% |
NM400 | 0.14 – 0.22 | 1.0 – 1.60 | 0.15 – 0.40 | ≤ 0.04 | ≤ 0.01 | 0.5 – 1.5 | 0.3 – 1.0 |
NM450 | 0.18 – 0.25 | 1.0 – 1.60 | 0.15 – 0.40 | ≤ 0.04 | ≤ 0.01 | 0.5 – 1.5 | 0.3 – 1.0 |
NM500 | 0.20 – 0.30 | 1.0 – 1.60 | 0.15 – 0.40 | ≤ 0.04 | ≤ 0.01 | 0.5 – 1.5 | 0.3 – 1.0 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tấm NM400 / NM450 / NM500 | ||||
Mác Thép | Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Độ cứng |
NM400 | 900 – 1100 MPa | 680 – 800 MPa | 15% | 400 HB |
NM450 | 1100 – 1300 MPa | 800 – 1000 MPa | 12% | 450 HB |
NM500 | 1300 – 1500 MPa | 1000 – 1200 MPa | 10% | 500 HB |
Ứng Dụng Của Thép Tấm NM400 / NM450 / NM500
Thép tấm NM400 / NM450 / NM500 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản, chế tạo cơ khí,…. và một số ứng dụng như
– Thùng xe tải, tấm lót sàn
– Gầu múc, dao chặt, búa đập đá,..
– Thiết bị khai thác khoáng sản, băng truyền, tấm lót, tấm sàng, gầu múc, máy nghiền, dao chặt đá,…
– Xây dựng: tấm lót sàn, vách ngăn, thiết bị nâng hạ,…
– Phụ tùng cơ khí, tua vít, đai ốc, bánh răng, bánh đà, …
– Cơ khí chế tạo, bánh răng, dao chặt thép, phụ tùng,…

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM NM400 / NM450 / NM500 THAM KHẢO | ||||||
Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều dài (m) | ||
3 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 52 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
4 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 54 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
5 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 55 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
6 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 56 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
7 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 58 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
8 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 60 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
9 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 62 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
10 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 64 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
12 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 65 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
14 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 68 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
15 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 70 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
16 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 72 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
18 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 75 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
20 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 78 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
22 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 80 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
24 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 82 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
25 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 85 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
26 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 88 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
28 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 90 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
30 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 92 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
32 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 95 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
34 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 98 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
35 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 100 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
36 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 105 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
38 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 110 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
40 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 120 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
42 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 125 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
45 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 130 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
48 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 135 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
50 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 140 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m |