Thép Ống Đúc API5L X52
Thép ống đúc API5L X52 là ống thép carbon được sản xuất theo tiêu chuẩn API5L cấp X52 thép ống chịu ăn mòn tốt, chịu được áp lực cao nên thé ống được sử dụng chủ yếu cho ngành dầu khí, ống dẫn dầu, khí, chất lỏng dưới áp suất cao.
Ý nghĩa tên gọi của thép ống đúc API5L X52
API5L: tiêu chuẩn quốc tế dành cho ống dẫn dầu và khí, chất lỏng
X52: kí hiệu cấp độ chịu lực tương đương với độ kéo tối thiểu là 360 MPa
PSL1: là ống thuộc tiêu chuẩn cơ bản
PSL2: là ống thuộc tiêu chuẩn kiểm nghiệm kĩ thuật cao của độ bền, độ va đập

Thép Ống Đúc API5L X52 Bao Gồm 2 Loại
– Thép ống đúc cán nóng: là thép ống được sản xuất bằng phương pháp cán nóng từ phôi thép đặc, độ dày của thành ống thường không đồng nhất.
– Thép ống đúc cán nguội: là thép ống được sản xuất bằng phương pháp kéo nguội từ ống đúc cán nóng, thép ống cán nguội có độ ly chính xác, bề mặt ống mịn, nhẵn, có tính thẩm mĩ cao, và tăng cơ tính của thép ống
Xuất xứ:
– Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…
Mác thép:
– A106, A53, API5L, X52, A333, A335, S45C, SCM440, ….
Tiêu chuẩn:
– ASTM, API5L, ASME, JIS, GOST, DIN, EN, ANSI, AISI, GB, BS,…
Quy cách: Thép ống đúc API5L X52
– Đường kính: tù phi 10 – phi 610
– Chiều dài: 6m, 9m, 12m,
– Độ dày: từ 1 đến 100 mm
Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
Thành Phần Hóa Học Thép Ống Đúc API5L X52 | ||||||||
Cấp độ | C% | Mn% | P% | S% | Nb% | V% | Ti% | Cr+Cu+Ni |
PSL1 | 0.24 – 0.26 | 0.90 – 1.2 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ||||
PSL2 | 0.20 – 0.24 | 0.90 – 1.4 | ≤ 0.025 | ≤ 0.015 | ≤ 0.050 | ≤ 0.10 | ≤ 0.040 | ≤ 0.50 |
Tính Chất Cơ Học Thép Ống Đúc API5L X52 | ||||
Cấp độ | Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Độ cứng |
PSL1 | 380 – 455 MPa | 320 – 360 MPa | 21% | 130 – 180 HB |
PSL2 | 455 – 750 MPa | 360 – 550 MPa | 21% | 131 – 180 HB |
Ứng dụng của thép ống đúc API5L X52
Thép ống đúc có khả năng chịu lực, chịu áp lực tốt, độ bền cao, nên được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng, giao thông vận tải:
– Hệ thống đường ống nước, khí, dầu khí
– Hệ thống nồi hơi, bình hơi,
– hệ thống kết cấu chịu lực cao
– Cơ khí chính xác
– Linh kiện thủy lực, xi lanh, pít tông,…

Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc API5L X52 Tham Khảo | |||||||||||||||
ĐK Danh Nghĩa | DK | Độ Ly – SCH (mm) | |||||||||||||
DN | NPS | mm | 10 | 20 | 30 | 40 | STD | 60 | 80 | XS | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
6 | ⅛ | 10.3 | 1.24 | 1.45 | 1.73 | 1.73 | 2.41 | 2.41 | |||||||
8 | ¼ | 13.7 | 1.65 | 1.85 | 2.24 | 2.24 | 3.02 | 3.02 | |||||||
10 | ⅜ | 17.1 | 1.65 | 1.85 | 2.31 | 2.31 | 3.2 | 3.2 | |||||||
15 | ½ | 21.3 | 2.11 | 2.41 | 2.77 | 2.77 | 3.73 | 3.73 | 4.78 | 7.47 | |||||
20 | ¾ | 26.7 | 2.11 | 2.41 | 2.87 | 2.87 | 3.91 | 5.56 | 7.82 | ||||||
25 | 1 | 33.4 | 2.77 | 2.9 | 3.38 | 3.38 | 4.55 | 4.55 | 6.35 | 9.09 | |||||
32 | 1¼ | 42.2 | 2.77 | 2.97 | 3.56 | 3.56 | 4.85 | 4.85 | 6.35 | 9.7 | |||||
40 | 1½ | 48.3 | 2.77 | 3.18 | 3.68 | 3.68 | 5.08 | 5.08 | 7.14 | 10.15 | |||||
50 | 2 | 60.3 | 2.77 | 3.18 | 3.91 | 3.91 | 5.54 | 5.54 | 8.74 | 11.07 | |||||
65 | 2½ | 73 (76) | 3.05 | 4.78 | 5.16 | 5.16 | 7.01 | 7.01 | 9.53 | 14.02 | |||||
80 | 3 | 88.9 | 3.05 | 4.78 | 5.49 | 5.49 | 7.62 | 7.62 | 11.13 | 15.24 | |||||
90 | 3½ | 101.6 | 3.05 | 4.78 | 5.74 | 5.74 | 8.08 | 8.08 | |||||||
100 | 4 | 114.3 | 3.05 | 4.78 | 6.02 | 6.02 | 8.56 | 8.56 | 11.13 | 13.49 | 17.12 | ||||
125 | 5 | 141.3 | 3.4 | 6.55 | 6.55 | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 15.88 | 19.05 | |||||
150 | 6 | 168.3 | 3.4 | 7.11 | 7.11 | 10.97 | 10.97 | 14.27 | 18.26 | 21.95 | |||||
200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.04 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.7 | 12.7 | 15.09 | 18.26 | 20.62 | 23.01 | 22.23 |
250 | 10 | 273 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 9.27 | 12.7 | 15.09 | 12.7 | 18.26 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 25.4 |
300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 10.31 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 12.7 | 21.44 | 25.4 | 28.58 | 33.32 | 25.4 |
350 | 14 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 11.13 | 9.53 | 15.09 | 19.05 | 12.7 | 23.83 | 27.79 | 31.75 | 35.71 | |
400 | 16 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 16.66 | 21.44 | 12.7 | 26.19 | 30.96 | 36.53 | 40.49 | |
450 | 18 | 457 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 14.27 | 9.53 | 19.05 | 23.83 | 12.7 | 29.36 | 34.93 | 39.67 | 45.24 | |
500 | 20 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 15.09 | 9.53 | 20.62 | 26.19 | 12.7 | 32.54 | 38.1 | 44.45 | 50.01 | |
550 | 22 | 559 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 22.23 | 28.58 | 12.7 | 34.93 | 41.28 | 47.63 | 53.98 | ||
600 | 24 | 610 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 17.48 | 9.53 | 24.61 | 30.96 | 12.7 | 38.89 | 46.02 | 52.37 | 59.54 | |
650 | 26 | 660 | 7.92 | 12.7 | 9.53 | 12.7 | |||||||||
700 | 28 | 711 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | ||||||||
750 | 30 | 762 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 12.7 | ||||||||
800 | 32 | 813 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | 9.53 | 12.7 | |||||||
850 | 34 | 864 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 17.48 | 9.53 | 12.7 | |||||||
900 | 36 | 914 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 19.05 | 9.53 | 12.7 | |||||||
950 | 38 | 965 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1000 | 40 | 1016 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1050 | 42 | 1067 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1100 | 44 | 1118 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1150 | 46 | 1168 | 9.53 | 12.7 | |||||||||||
1200 | 48 | 1219 | 9.53 | 12.7 |