Thép Hộp Q235
Thép hộp Q235 là thép hộp carbon thấp, là loại thép có kết cấu rỗng bên trong, Thép có độ bền và chịu lực của sản phẩm. Thêm vào đó, sản phẩm thép hộp hay được mạ kẽm nhúng nóng để tăng cường đặc tính bền và chống ăn mòn cho lớp thép bên trong. Thép hộp Q235 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, trang trí, xây dựng,…
Tiêu Chuẩn:
– ASTM, JIS, GB, AISI, EN, …
Mác Thép:
– A36, SS400, Q235, Q355, A572, S275, STK400, A500,….
Xuất Xứ:
– Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Việt Nam,…
Quy Cách Sản Phẩm Thép Hộp Q235:
– Đường kính từ 10×10 mm – 500×500 mm
– Độ dày: từ 1mm – 20 mm
– Chiều dài: 3000 mm – 6000 mm – 12000 mm
– Đơn vị tính milimet ( mm )
– Ngoài ra công ty còn cắt quy cách theo yêu cầu của quý khách hàng.

Thành Phần Hóa Học Thép Hộp Q235 | ||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% |
0.16 – 0.18 | 0.20 – 0.40 | 0.60 – 1.4 | ≤ 0.045 | ≤ 0.040 |
Tính Chất Cơ Học Thép Hộp Q235 | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
375 – 500 | 235 – 350 | 20 | 120 – 160 |
Ưu Điểm Của Thép Hộp Q235
– Tuổi thọ cao
– Độ chịu lực tốt
– Chi phí, giá thành rẻ
– Dễ thay thế, sửa chữa
– Ít bị tác động bởi thời tiết và nhiệt độ
– Bề mặt thép hộp cứng cáp
Ứng Dụng Của Thép Hộp Q235
Thép hộp Q235 là sản phẩm được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại bậc nhất theo tiêu chuẩn của các quốc gia có nền công nghiệp phát triển và tiêu chuẩn.
Thép hộp Q235 à một trong những vật liệu sắt thép quan trọng và không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng, giúp đảm bảo độ bề chắc cũng như nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
– Hiện nay, thép hộp đang được sử dụng phổ biến cho nhiều công trình kiến trúc và trong đời sống hàng ngày, từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm, khung nhà tiền chế, đóng cốt pha, làm khung móng cho các công trình, lan can cầu thang,…
QUY CÁCH THÉP HỘP Q235 THAM KHẢO | ||||||||||
Stt | Tên Sản Phẩm | Quy Cách mm | Độ dày mm | Chiều dài mm | Stt | Tên Sản Phẩm | Quy Cách mm | Độ dày mm | Chiều dài mm | |
1 | Thép hộp vuông | 10 x 10 | 0.8 – 1 – 1.5 | 3000 – 6000 | 33 | Thép hộp CN | 50 x 100 | 2-2.5-3-3.5-4-5 | 3000 – 6000 | |
2 | Thép hộp vuông | 20 x 20 | 0.8 – 1 – 1.5 – 2 | 3000 – 6000 | 34 | Thép hộp CN | 60 x 100 | 2-2.5-3-3.5-4-5 | 3000 – 6000 | |
3 | Thép hộp vuông | 25 x 25 | 0.8 – 1 – 1.5 – 2 | 3000 – 6000 | 35 | Thép hộp CN | 60 x 120 | 2-2.5-3-3.5-4-5 | 3000 – 6000 | |
4 | Thép hộp vuông | 30 x 30 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 3000 – 6000 | 36 | Thép hộp CN | 70 x 120 | 2-2.5-3-3.5-4-5 | 3000 – 6000 | |
5 | Thép hộp vuông | 35 x 35 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 3000 – 6000 | 37 | Thép hộp CN | 70 x 125 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6 | 3000 – 6000 | |
6 | Thép hộp vuông | 40 x 40 | 1 – 2 – 2.5 – 3 -4 – 5 | 3000 – 6000 | 38 | Thép hộp CN | 70 x 140 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6 | 3000 – 6000 | |
7 | Thép hộp vuông | 45 x 45 | 1 – 2 – 2.5 – 3 -4 – 5 | 3000 – 6000 | 39 | Thép hộp CN | 80 x 100 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 3000 – 6000 | |
8 | Thép hộp vuông | 50 x 50 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6 | 3000 – 6000 | 40 | Thép hộp CN | 80 x 120 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 3000 – 6000 | |
9 | Thép hộp vuông | 60 x 60 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6 | 3000 – 6000 | 41 | Thép hộp CN | 80 x 160 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 3000 – 6000 | |
10 | Thép hộp vuông | 65 x 65 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6 | 3000 – 6000 | 42 | Thép hộp CN | 100 x 125 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
11 | Thép hộp vuông | 70 x 70 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6 | 3000 – 6000 | 43 | Thép hộp CN | 100 x 150 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
12 | Thép hộp vuông | 80 x 80 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10 | 3000 – 6000 | 44 | Thép hộp CN | 100 x 200 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
13 | Thép hộp vuông | 90 x 90 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10 | 3000 – 6000 | 45 | Thép hộp CN | 100 x 250 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
14 | Thép hộp vuông | 100 x 100 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | 46 | Thép hộp CN | 100 x 300 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
15 | Thép hộp vuông | 120 x 120 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | 47 | Thép hộp CN | 100 x 350 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
16 | Thép hộp vuông | 125 x 125 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | 48 | Thép hộp CN | 100 x 400 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
17 | Thép hộp vuông | 140 x 140 | 2-2.5-3-3.5-4-4.5-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | 49 | Thép hộp CN | 200 x 300 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
18 | Thép hộp vuông | 150 x 150 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 50 | Thép hộp CN | 200 x 250 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
19 | Thép hộp vuông | 160 x 160 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 51 | Thép hộp CN | 200 x 300 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
20 | Thép hộp vuông | 170 x 170 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 52 | Thép hộp CN | 200 x 350 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
21 | Thép hộp vuông | 180 x 180 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 53 | Thép hộp CN | 200 x 400 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
22 | Thép hộp vuông | 200 x 200 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 54 | Thép hộp CN | 200 x 450 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
23 | Thép hộp vuông | 250 x 250 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 55 | Thép hộp CN | 200 x 500 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
24 | Thép hộp vuông | 300 x 300 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 56 | Thép hộp CN | 300 x 350 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
25 | Thép hộp vuông | 350 x 350 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 57 | Thép hộp CN | 300 x 400 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
26 | Thép hộp vuông | 400 x 400 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 58 | Thép hộp CN | 300 x 450 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
27 | Thép hộp vuông | 450 x 450 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 59 | Thép hộp CN | 300 x 500 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
28 | Thép hộp vuông | 500 x 500 | 3-4-4.5-5-6-8-10-12-14 | 6000 – 12000 | 60 | Thép hộp CN | 350 x 400 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
29 | Thép hộp CN | 20 x 40 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 6000 – 12000 | 61 | Thép hộp CN | 350 x 450 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
30 | Thép hộp CN | 25 x 50 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 6000 – 12000 | 62 | Thép hộp CN | 350 x 500 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
31 | Thép hộp CN | 30 x 60 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 6000 – 12000 | 63 | Thép hộp CN | 400 x 450 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 | |
32 | Thép hộp CN | 40 x 80 | 1 – 2 – 2.5 – 3 | 6000 – 12000 | 64 | Thép hộp CN | 400 x 500 | 2-2.5-3-3.5-4-5-6-8-10-12 | 6000 – 12000 |