Thép Tấm Everhard
Thép Tấm Everhard là thép tấm chống mài mòn cao, chống va đập thép được sản xuất bởi nhà máy JFE của Nhật Bản. Là vật liệu được sản xuất để làm trong môi trường có ma sát cao, tải trọng lớn.
Thép Tấm Everhard có 3 lớp thép như:
– Everhard C400LE ( độ cứng HB 400 )
– Everhard C450LE ( Độ cứng 450 HB )
– Everhard C500LE ( Độ cứng 500 HB )
Mác thép tương đương
– Thép tấm Hardox 400 – Hardox 450 – Hardox 500 ( Thép Tấm Hardox được sản suất bởi tập đoàn SSAB của Thụy Điển )
Ưu Điểm Của Thép Tấm Everhard:
– Độ cứng cao
– Chống mài mòn
– Chống va đập
– Khả năng hàn tốt

Quy Cách Sản Phẩm Thép Tấm Everhard:
– Độ dày: từ 3mm – 50mm
– Chiều rộng: từ 1500mm – 2000mm – 2500mm
– Chiều dài: từ 6000mm – 12000 mm
Ngoài các quy cách trên công ty còn cắt và gia công theo yêu cầu của quý khách hàng.
Thành Phần Hóa Học Thép Tấm Everhard | ||||||||||
Các Lớp Thép | C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Ti% | Mo% | B% | Ceq% |
C400CL | 0.17 – 0.20 | 0.30 – 0.55 | 1.2 – 1.6 | ≤ 0.02 | ≤ 0.01 | 0.40 – 1.20 | ≤ 0.020 | 0.35 – 0.50 | ≤ 0.004 | 0.40 – 0.58 |
C450CL | 0.20 – 0.23 | 0.30 – 0.55 | 1.2 – 1.6 | ≤ 0.02 | ≤ 0.01 | 0.80 – 1.20 | ≤ 0.020 | 0.35 – 0.50 | ≤ 0.004 | 0.50 – 0.65 |
C500CL | 0.25 – 0.29 | 0.30 – 0.55 | 1.2 – 1.6 | ≤ 0.02 | ≤ 0.01 | 0.80 – 1.50 | ≤ 0.020 | 0.35 – 0.50 | ≤ 0.004 | 0.55 – 0.78 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tấm Everhard | ||||
Các Lớp Thép | Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Độ cứng |
C400CL | 1200 – 1300 MPa | 950 – 1050 MPa | 23% | 400 HB |
C450CL | 1300 – 1440 MPa | 1000 – 1120 MPa | 19% | 450 HB |
C500CL | 1500 – 1680 MPa | 1150 – 1200 MPa | 17% | 500 HB |
Ứng Dụng Của Thép Tấm Everhard
Thép tấm Everhard được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản, chế tạo cơ khí,…. và một số ứng dụng như
– Thùng xe tải, tấm lót sàn
– Gầu múc, dao chặt, búa đập đá,..
– Thiết bị khai thác khoáng sản, băng truyền, tấm lót, tấm sàng, gầu múc, máy nghiền, dao chặt đá,…
– Xây dựng: tấm lót sàn, vách ngăn, thiết bị nâng hạ,…
– Phụ tùng cơ khí, tua vít, đai ốc, bánh răng, bánh đà, …
– Cơ khí chế tạo, bánh răng, dao chặt thép, phụ tùng,…

Bảng Quy Cách Thép Tấm Everhard Tham Khảo | ||||||
Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều dài (m) | ||
3 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 52 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
4 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 54 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
5 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 55 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
6 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 56 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
7 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 58 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
8 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 60 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
9 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 62 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
10 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 64 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
12 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 65 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
14 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 68 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
15 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 70 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
16 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 72 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
18 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 75 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
20 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 78 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
22 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 80 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
24 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 82 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
25 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 85 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
26 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 88 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
28 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 90 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
30 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 92 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
32 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 95 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
34 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 98 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
35 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 100 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
36 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 105 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
38 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 110 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
40 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 120 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
42 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 125 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
45 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 130 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
48 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 135 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
50 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 140 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m |