Thép Tấm S45C
Thép tấm S45C là thép tấm carbon tầm trung, thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn. Thép có khả năng ngăn ngừa ăn mòn oxi hóa, chịu va đập mạnh, chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Phân Loại Thép Thép Tấm S45C
– Thép tấm cán nóng: sản xuất ở nhiệt độ cao, dùng cho kết cấu chịu lực, chịu tải
– Thép Tấm cán nguội: bề mặt mịn, kích thước chính xác, dùng cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao, độ chính xác lớn.
– Thép tấm cuộn: sau khi cán xong sẽ cuộn thành 1 cuộn với trọng lượng tầm 25 đến 20 tấn
– Thép tấm kiện: sau khi cán được cắt và xếp theo tờ chồng lên nhau theo từng tờ riêng biệt.
Tiêu Chuẩn:
– ASTM, JIS, GB, AISI, SAE, DIN,…….
Xuất xứ:
– Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ, Anh,….

Thép Tấm S45C có rất nhiều nhà máy sản xuất như:
– Xinyu, Yingkou, Hrizhao… tại Trung Quốc
– Nippon, Kobe, JFE, Kobe,…tại Nhật Bản
– Gerdau,… Tại Brazil
– Magnitogorsk,… tại Nga
– Posco , Hyundai,… tại Hàn Quốc
– Krakatau,… tại Indoonesia
Quy Cách Của Thép Tấm S45C
tấm có hình dạng tấm phẳng, bề mặt rộng, có thể cắt thành các kích thước khác nhau.
– Hình dạng: khổ thép 1000 – 1200 -1500 – 2000 – 2500 mm
– Độ dày từ 1mm – 200 mm
– Chiều dài từ 1000 – 12000 mm
– Đơn vị tính mm
Thành Phần Hóa Học Thép Tấm S45C | ||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% |
0.42 – 0.45 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.030 | ≤ 0.035 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tấm S45C | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
570 – 700 | 335 – 500 | 16 | 170 – 210 |
Ưu Điểm Thép Tấm
– Độ bền cao
– Dễ gia công, hàn, uốn, chấn
– Đa dạng chủng loại
– Giá thành rẻ, dễ thay thế
Ứng Dụng Của Thép Tấm S45C
Bởi có tính chất cơ học tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, dẻo và khả năng hàn tốt nên chủ yếu được sử dụng trong tàu áp suất thấp, bể dầu, xe, cần cẩu, máy móc khai thác, trạm điện, bộ phận cơ khí, kết cấu xây dựng.
– Xây dựng: làm tấm lót sàn nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép, nhà tiền chế
– Công nghiệp: chế tạo vỏ xe, vỏ tàu, bồn nước, bồn hơi, bồn áp lực,
– Cơ khí: linh kiện máy móc, máy móc
– Nội thất: bàn ghế, tủ, lan can, hàng rào,….
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO | ||||||||||
Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |||
3 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 52 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 145 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
4 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 54 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 150 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
5 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 55 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 155 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
6 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 56 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 160 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
7 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 58 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 165 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
8 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 60 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 170 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
9 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 62 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 180 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
10 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 64 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 190 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
12 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 65 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 200 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
14 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 68 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 210 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
15 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 70 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 220 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
16 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 72 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 230 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
18 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 75 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 240 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
20 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 78 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 250 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
22 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 80 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 260 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
24 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 82 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 270 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
25 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 85 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 280 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
26 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 88 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 290 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
28 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 90 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 300 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
30 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 92 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 350 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
32 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 95 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 400 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
34 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 98 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 450 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
35 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 100 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 500 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
36 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 105 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
38 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 110 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
40 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 120 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
42 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 125 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
45 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 130 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
48 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 135 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
50 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 140 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m |