Thép Tấm SCM440
Thép Tấm SCM440 là thép thuộc nhóm thép chế tạo, là thép hợp kim cấu trúc Crom – Molypden với lượng Carbon trung bình. Lượng Crom thường chứa 0.9 – 1.2% tạo độ cứng tương đối cho loại thép này. Độ cứng của thép SCM440 ở nhiệt độ và điều kiện thường vào khoảng 14 ~ 20 HRC. Vật liệu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 của Nhật Bản,…
Thép Tấm SCM440 là thép hợp kim cường độ cao, thép có thành phần Crom và Molybdenum giúp thép cải thiện tính chất cơ học và khả năng làm việc của thép như tăng độ bền, độ cứng bề mặt, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, tăng độ bền nhiệt, tăng độ dẻo dai, chống giòn, nứt gãy thép, chịu nhiệt tốt, ổn định của các thành phần kim loại trong thép.
Tiêu Chuẩn:
– ASTM, JIS, GB, AISI, SAE, DIN,…….
Xuất xứ:
– Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ, Anh,….
Quy Cách Của Thép Tấm SCM440
tấm có hình dạng tấm phẳng, bề mặt rộng, có thể cắt thành các kích thước khác nhau.
– Hình dạng: khổ thép 1000 – 1200 -1500 – 2000 – 2500 mm
– Độ dày từ 6 mm – 200 mm
– Chiều dài từ 1000 – 12000 mm
– Đơn vị tính mm

Mác thép tương đương
– JIS G 4053 SCM440 – Nhật Bản
– AISI 4140 – Mỹ
– DIN 42CrMo4 – Đức
– GB 40CrMo – Trung Quốc
Ưu Điểm Của Thép Tấm SCM440
– Độ bền cao
– Độ tinh khiết của thép cao.
– Độ cứng cao
– Khả năng chống ăn mòn
– Khả năng chống mài mòn
– Độ dẻo dai của thép tốt
– Khả năng chịu nhiệt
– Ổn định tổ chức các thành phần kim loại trong thép
– Chống giòn gãy của thép
– Chịu và đập
– Chịu được áp lực cao, môi trường khắc nghiệt
Thành Phần Hóa Học Thép Tròn Đặc SCM440 | ||||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Mo% |
0.38 – 0.45 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.30 | ≤ 0.030 | 0.9 – 1.2 | 0.15 – 0.30 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tròn Đặc SCM440 | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
850 – 1000 | 700 – 830 | 16 | 217 – 260 |

Ứng Dụng Của Thép Tấm SCM440
Thép tấm SCM440 là thép hợp kim cường độ cao nên được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng
– Khuôn đúc, khuôn dập
– Dụng cụ dao cắt, dao chặt công nghiệp
– Các chi tiết chịu lực, tải trọng,….
– Kết cấu xây dựng. làm tấm lót sàn nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép, nhà tiền chế
– Công nghiệp: chế tạo vỏ xe, vỏ tàu, bồn nước, bồn hơi, bồn áp lực,
– Cơ khí: linh kiện máy móc, máy móc, bộ phận cơ khí
– Nội thất: bàn ghế, tủ, lan can, hàng rào,….
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SCM440 THAM KHẢO | ||||||
Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
6 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 55 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
7 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 56 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
8 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 58 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
9 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 60 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
10 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 62 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
12 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 64 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
14 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 65 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
15 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 68 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
16 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 70 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
18 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 72 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
20 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 75 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
22 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 78 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
24 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 80 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
25 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 82 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
26 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 85 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
28 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 88 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
30 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 90 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
32 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 92 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
34 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 95 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
35 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 98 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
36 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 100 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
38 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 105 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
40 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 110 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
42 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 120 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
45 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 125 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
48 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 130 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
50 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 135 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
52 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 140 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |
54 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 145 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m |