Thép Tấm SM490
Thép Tấm SM490 là thép tấm hợp kim cường độ cao, thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản. Thép tấm SM490 là một trong dòng thép được ứng dụng nhiều nhất của thép carbon cao. Các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với thép không hợp kim, các loại thép này dùng cho các mục đích kỹ thuật tổng hợp trong các ngành công nghiệp.
Thép Tấm SM490 Bao Gồm 3 Cấp:
– SM490A
– SM490B
– SM490C

Tiêu Chuẩn:
– ASTM, JIS, GB, AISI, SAE, DIN,…….
Xuất xứ:
– Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Mỹ, Anh,….
Thép Tấm SM490 có rất nhiều nhà máy sản xuất như:
– Xinyu, Yingkou, Hrizhao… tại Trung Quốc
– Nippon, Kobe, JFE, Kobe,…tại Nhật Bản
– Gerdau,… Tại Brazil
– Magnitogorsk,… tại Nga
– Posco , Hyundai,… tại Hàn Quốc
– Krakatau,… tại Indoonesia
Thành Phần Hóa Học Thép Tấm SM490 | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C max | Si | Mn | S | P | Cu (min) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |
SM490C | 0.18 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý của Thép tấm SM490 | |||||
Grade | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | ||
N/mm2 (min) | N/mm2 | ||||
Độ dày | Độ dày | Độ dày | % min | ||
mm | mm | mm | |||
t≦16 | 16<t≦40 | t≦100 | |||
SM490A | 325 | 315 | 490-610 | <5 | 22 |
SM490B | <16 | 17 | |||
SM490C | <50 | 21 |
Quy Cách Của Thép Tấm SM490
tấm có hình dạng tấm phẳng, bề mặt rộng, có thể cắt thành các kích thước khác nhau.
– Hình dạng: khổ thép 1000 – 1200 -1500 – 2000 – 2500 mm
– Độ dày từ 1mm – 200 mm
– Chiều dài từ 1000 – 12000 mm
– Đơn vị tính mm
Ưu Điểm Thép Tấm SM490
– Độ bền cao
– Dễ gia công, hàn, uốn, chấn
– Đa dạng chủng loại
– Giá thành rẻ, dễ thay thế
– Khả năng chống oxi hóa
– Chịu được tác động mạnh, áp lực mạnh
Ứng Dụng Của Thép Tấm SM490
Bởi có tính chất cơ học tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp, dẻo và khả năng hàn tốt nên chủ yếu được sử dụng trong tàu áp suất thấp, bể dầu, xe, cần cẩu, máy móc khai thác, trạm điện, bộ phận cơ khí, kết cấu xây dựng.
– Xây dựng: làm tấm lót sàn nhà xưởng, cầu đường, kết cấu thép, nhà tiền chế
– Công nghiệp: chế tạo vỏ xe, vỏ tàu, bồn nước, bồn hơi, bồn áp lực,
– Cơ khí: linh kiện máy móc, máy móc
– Nội thất: bàn ghế, tủ, lan can, hàng rào,….
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM490 THAM KHẢO | ||||||||||
Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều dài (m) | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |||
3 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 52 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 145 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
4 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 54 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 150 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
5 | 1.2m-1.5m | 3m – 6m – 12m | 55 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 155 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
6 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 56 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 160 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
7 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 58 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 165 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
8 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 60 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 170 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
9 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 62 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 180 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
10 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 64 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 190 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
12 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 65 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 200 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
14 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 68 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 210 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
15 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 70 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 220 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
16 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 72 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 230 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
18 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 75 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 240 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
20 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 78 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 250 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
22 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 80 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 260 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
24 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 82 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 270 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
25 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 85 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 280 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
26 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 88 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 290 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
28 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 90 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 300 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
30 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 92 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 350 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
32 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 95 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 400 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
34 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 98 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 450 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
35 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 100 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 500 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | ||
36 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 105 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
38 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 110 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
40 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 120 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
42 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 125 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
45 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 130 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
48 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 135 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | |||||
50 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m | 140 | 1.2m-1.5m -2m | 3m – 6m – 12m |