Thép Tròn Đặc SCM440
Thép Tròn Đặc SCM440 là thép hợp kim cường độ cao, thép có thành phần Crom và Molybdenum giúp thép cải thiện tính chất cơ học và khả năng làm việc của thép như tăng độ bền, độ cứng bề mặt, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, tăng độ bền nhiệt, tăng độ dẻo dai, chống giòn, nứt gãy thép, chịu nhiệt tốt, ổn định của các thành phần kim loại trong thép.
Thép tròn đặc SCM440 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053 của Nhật Bản là thép hợp kim cường độ cao nên được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng.

Kích Thước:
– Đường Kính: 10 – 1000 mm
– Chiều Dài: 3000 – 5800 – 6000 mm – 8000 – 9000 mm
– Ngoài ra chúng tôi còn cắt lẻ và gia công theo yêu cầu của quý khách hàng.
Xuất Xứ:
– Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh, Nhật Bản, Anh, Đức, Mỹ,….
Mác thép tương đương
– JIS G 4053 SCM440 – Nhật Bản
– AISI 4140 – Mỹ
– DIN 42CrMo4 – Đức
– GB 40CrMo – Trung Quốc
Thành Phần Hóa Học Thép Tròn Đặc SCM440 | ||||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Mo% |
0.38 – 0.45 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.30 | ≤ 0.030 | 0.9 – 1.2 | 0.15 – 0.30 |
Tính Chất Cơ Học Thép Tròn Đặc SCM440 | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
850 – 1000 | 700 – 830 | 16 | 217 – 260 |
Ưu Điểm Của Thép Tròn Đặc SCM440
– Độ bền cao
– Độ tinh khiết của thép cao.
– Độ cứng cao
– Khả năng chống ăn mòn
– Khả năng chống mài mòn
– Độ dẻo dai của thép tốt
– Khả năng chịu nhiệt
– Ổn định tổ chức các thành phần kim loại trong thép
– Chống giòn gãy của thép
– Chịu và đập
– Chịu được áp lực cao, môi trường khắc nghiệt
Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc SCM440
Thép tròn đặc SCM440 là thép hợp kim cường độ cao nên được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng
– Trục quay, trục truyền động, trục khủy
– Bánh răng, bánh đà,
– Bulong, thanh chốt, tua vít
– Khuôn đúc, khuôn dập
– Các chi tiết máy, linh kiện máy.
– Dụng cụ dao cắt, dao chặt công nghiệp
– Các chi tiết chịu lực, tải trọng,….
QUY CÁCH THAM KHẢO: | ||||||
Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | |
THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 | ||||||
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |