Thép Tròn Đặc SCR420
Thép Tròn Đặc SCR420 là thép hợp kim thấp các thành phần như C – Mn – Cr giúp thép dẻo dai, chịu va đập tốt và chống mài mòn cao. SCR420 được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo cơ khí, và linh kiện máy móc,…
Các mác thép tương đương của thép tròn đặc SCR420
20X – 20Cr – 20Cr4 – AISI 5120
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS, EN, GB, AISI, ASEM, DIN,….
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Anh, Hàn Quốc,…
Quy Cách Của Thép Tròn Đặc SCR420
– Chiều Dài: 6000 mm
– Đường Kính: từ 10mm – 1200 mm
– Ngoài ra công ty còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng

Tính Chất Cơ Học Thép Tròn Đặc SCR420 | |||
Độ bền kéo Mpa | Giới hạn chảy Mpa | Độ dãn dài % | Độ cứng HB |
600 – 750 | 355 – 490 | 20 | 179 – 229 |
Thành Phần Hóa Học Thép Tròn Đặc SCR420 | |||||||
C% | Si% | Mn% | P% | S% | Cr% | Mo% | Ni% |
0.17- 0.23 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.85 | ≤ 0.30 | ≤ 0.030 | 0.9 – 1.2 | ≤ 0.1 | ≤ 0.25 |
Ưu Điểm Của Thép Tròn Đặc SCR420
– Giá thành rẻ
– Dễ gia công, hàn, uốn, nắn
– Độ bền cao, phù hợp cho nhiều chi tiết máy
– Dễ dàng thay thế
– Độ cứng tương đối, dễ dàng gia công, để đạt được độ cứng mong muốn thì phải thông qua quá trình nhiệt luyện
– Độ bền kéo cao đáp ứng tốt các yêu cầu về cơ khí
– Khả năng chống mài mòn tốt
– Chịu mài mòn tốt
– Chống va đập
– Tính đàn hồi cao
Ứng Dụng Của Thép Tròn Đặc SCR440
Thép tròn đặc SCR420 là thép hợp kim cường độ thấp, có độ dẻo dai cao nên được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp nặng
– Trục quay, trục truyền động, trục khủy
– Bánh răng, bánh đà,
– Bulong, thanh chốt, tua vít
– Khuôn đúc, khuôn dập
– Các chi tiết máy, linh kiện máy.
– Dụng cụ dao cắt, dao chặt công nghiệp
– Các chi tiết chịu lực, tải trọng,….

QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SCR420 THAM KHẢO: | ||||||
Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |