Thép Tròn Ty Ben Thủy Lực
Thép tròn ty ben thủy lực là loại thép đặc biệt dùng để chế tạo ty ben, Ty ben là bộ phận quan trọng trong xi lanh thủy lực, thép chịu lực lớn, độ cứng cao, bề mặt chính xác, độ chống ăn mòn, và chịu mài mòn tốt.
Thép tròn ty ben thủy lực là thép được gia công lại, thép có độ chính xác tuyệt đối với độ sai số bằng 0,01%, thép có bề mặt sáng bóng, không bị rỗ hay xước bề mặt, thép được yêu cầu phải có độ cứng nhất định, gia công thép ty ben có nhiều công đoạn, quy trình phức tạp.

Các mác thép chủ yếu được dùng để làm thép tròn ty ben thủy lực thường các mác S45C – SCM440, SCR440 – SNCM439 – SUJ2, SKD11 – SKD61,…. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng để chọn lựa mác thép phù hợp với yêu cầu.
Sau khi gia công bền mặt nhẵn bóng thép tròn ty ben thủy lực còn được mạ 1 lớp Crom cứng giúp thép chống mài mòn và chống gỉ sét, quá trình này là quá trình cần thiết để tạo ra 1 sản phẩm ty ben. Độ cứng của thép ty ben trước khi mạ khoảng 25-30 HRC. Sau khi mạ đạt 50 – 65 HRC, độ cứng HRC phụ thuộc vào mác thép mà chúng ta cần sử dụng.
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS, EN, GB, AISI, ASEM, DIN,….
Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Anh, Hàn Quốc,…
Quy Cách Của Thép Tròn Ty Ben Thủy Lực
– Chiều Dài: 6000 mm
– Đường Kính: từ 10mm – 1200 mm
– Ngoài ra công ty còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng
Ưu Điểm Của Thép Tròn Ty Ben Thủy Lực:
– Độ cứng cao
– Độ chính xác lớn
– Chống mài mòn, chống ăn mòn tốt
– Bề mặt nhẵn bóng đẹp
– Độ đàn hồi tốt
– Chịu lực cao, chịu áp lực lớn
– Dễ gia công
Ứng Dụng Của Thép Tròn Ty Ben Thủy Lực:
Thép tròn ty ben thủy lực là thép ty ben hoạt động trong xi lanh thủy lực nên được sử dụng trong các hệ thống thủy lực của
– Cần cẩu, trục cẩu
– Xe nâng, xe cẩu
– Hệ thống thủy lực của ô tô, máy xúc, máy ủi, máy công trình
– Máy ép thủy lực
– Ngoài ra còn phục vụ và sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp và chế tạo cơ khí khác.
QUY CÁCH THÉP TRÒN TY BEN THỦY LỰC THAM KHẢO: | ||||||
Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | Stt | Tên Sản Phẩm | Khối Lượng (Kg/Mét) | |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 52 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 64 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | |
21 | Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | |
22 | Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | |
23 | Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | |
24 | Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | |
25 | Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | |
26 | Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | |
27 | Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | |
28 | Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | |
29 | Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 74 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | |
30 | Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | |
31 | Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | |
32 | Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | |
33 | Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | |
34 | Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | |
35 | Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | |
36 | Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | |
37 | Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | |
38 | Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 83 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | |
39 | Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | |
40 | Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | |
41 | Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 86 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | |
42 | Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | |
43 | Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | |
44 | Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | |
45 | Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |